Lọc Truyện

Bến Xe

Hiện tại website cần kinh phí duy trì nên hiện Quảng cáo ! Mong các bạn ủng hộ để bọn mình tiếp tục phát triển nhé

“Tháng 7 đen tối” đáng sợ cuối cùng cũng đến.

Ngày 7 tháng 7, Liễu Địch thức dậy từ sáng sớm. Cô phát hiện ngoài trời đổ mưa, cơn mưa không nhỏ. Nhìn nước mưa chảy thành đường cong đẹp đẽ trên cửa kính, Liễu Địch khấp khởi mừng thầm. Nghe nói, các sĩ tử ở thời cổ đại khi đi thi chỉ mong trời mưa, trời mưa là điềm lành, dự báo bọn họ “vượt long môn” thành công. Nhưng có nhiều sĩ tử như vậy, ai cũng có thể thành công hay sao? Liễu Địch cười thầm, trong lòng cô hơi hơi căng thẳng. Tham gia cuộc thi quan trọng như vậy, sao có thể không khẩn trương? May mà môn đầu tiên là môn ngữ văn. Đối với Liễu Địch, đây là điều có lợi. Cô vội vàng ăn hai miếng bánh mỳ, uống một cốc sữa rồi xuất phát.

Địa điểm thi của Liễu Địch là trường trung học mười tám, cách nhà cô rất xa. Cô phải lên chuyến xe buýt số 2 mà thầy Chương thường ngồi mới có thể đến đích.

Liễu Địch từ chối đề nghị đi cùng của bố mẹ, một mình cô lên xe buýt. Trên xe phần lớn là thí sinh đi thi đại học và phụ huynh đi kèm. Bất kể người lớn hay con cái đều một vẻ mặt nghiêm túc. Có mấy người cố ý tươi cười trò chuyện, nhưng cũng không thể che giấu sự hồi hộp căng thẳng. Không hiểu tại sao, Liễu Địch cảm thấy bản thân bỗng dưng bị ảnh hưởng bởi không khí căng thẳng này. Nhịp tim của cô dường như đập nhanh hơn bình thường. Kỳ lạ thật đấy, từ trước đến nay cô luôn tự tin, tự tin đến mức không cho bản thân đường lùi. Vậy mà hôm nay cô lại thấy khẩn trương.

Bên tai Liễu Địch vang lên câu nói của cô chủ nhiệm: “Cô tán thưởng dũng khí của em, cũng tin tưởng vào khả năng của em, nhưng thi cử vô thường, cô không thể cam đoan 100% em thi đỗ.”

Đúng vậy, ai có thể dám chắc 100% rằng mình thi đỗ? Cũng chẳng ai dám bảo đảm với cô, bao gồm cả bố cô. Tối qua, bố Liễu Địch trịnh trọng tặng cô bốn từ “cố gắng hết sức”. Điều này có nghĩa, bố cô cũng không có lòng tin vào cô hay sao? Cũng chẳng trách được, bây giờ ngay cả lòng tin của cô cũng hơi lung lay. Câu khẳng định từ hai tháng trước phảng phất vang lên bên tai Liễu Địch: “Em không cho mình đường lùi! Đường lùi đều dành cho người nhu nhược. Em không tin em không thi đỗ!”

Thi cử vô thường! Thi cử vô thường! Liễu Địch tự hỏi bản thân: “Bây giờ mình còn dám nói câu đó không?”

Trường trung học mười tám sắp tới nơi. Liễu Địch nhìn ra ngoài cửa xe. Bên ngoài lố nhố đầu đen, toàn là thí sinh và phụ huynh. Liễu Địch rất phản đối chuyện phụ huynh đi theo thí sinh tới địa điểm thi. Cô cho rằng, phụ huynh đứng bên ngoài chẳng giúp ích gì cho thí sinh, nhiều khi còn có tác dụng ngược lại.

Thi đại học là quá trình kiểm nghiệm năng lực của bản thân, không ai có thể giúp bạn, bạn cũng không cần sự giúp đỡ của bất cứ người nào. Vì lý do này, Liễu Địch không cho bố mẹ cô đến điểm thi “chịu khổ chịu cực”.

Nhưng vào thời khắc này, Liễu Địch cảm thấy hơi hối hận. Nghìn quân vạn mã qua cầu độc mộc, đây thật sự là nghìn quân vạn mã. Trong khi cây cầu độc mộc mà cô phải vượt qua lại là cây cầu khó khăn nhất. Khi xuất hiện tâm trạng khẩn trương và dao động, Liễu Địch hy vọng có một ai đó trong biển người kia chờ đợi cô, nói những lời động viên và khích lệ cô.

Nhảy xuống xe buýt, Liễu Địch lặng lẽ đi phía cổng trường. Không ai đợi cô, không ai an ủi cô, cô chỉ có thể dựa vào bản thân. Đột nhiên, Liễu Địch cảm thấy cơn mưa không còn đẹp đẽ, không phải dự báo điềm lành, mà biến thành hỗn loạn tơi tả. Nhưng vừa đi vài bước, Liễu Địch bất chợt phát hiện một hình bóng quen thuộc đứng dưới biển báo xe buýt. Cô sững sờ một giây, vội vàng đi lên. Cô gần như không tin vào mắt mình, trời ạ, hình bóng đó chính là thầy Chương.

“Liễu Địch, là em phải không?” Trong tiếng ồn ào náo nhiệt, thầy Chương vẫn có thể nhận ra tiếng bước chân của Liễu Địch. Thần đứng bất động một chỗ, trên người thầy khoác áo mưa màu đen, trong tay thầy cầm một cái ô chưa mở ra. Liễu Địch không biết thầy đứng đợi cô bao lâu. Cơn mưa không phải là nhỏ, gương mặt và gấu quần thầy ướt sũng nước.

“Thầy Chương.” Viền mắt Liễu Địch nóng lên, cô vô ý thức nắm tay thầy: “Sao…thầy lại đến đây?”

“Em có mang theo phiếu báo danh không?” Thầy Chương cất giọng trầm trầm.

“Em mang rồi ạ.” Liễu Địch trả lời, thanh âm của cô hơi run run.

“Ô thì sao?”

“Em cũng mang rồi ạ.” Liễu Địch nhìn chiếc ô chưa mở trong tay thầy Chương.

“Dụng cụ học tập cũng mang đầy đủ rồi chứ?”

“Vâng ạ.”

Hai người im lặng mặt đối mặt. Liễu Địch cảm thấy bàn tay đang nắm tay thầy Chương của cô run rẩy. Trong lòng cô cảm động vô cùng. Thầy Chương đội mưa gió đến điểm thi, chỉ để hỏi cô những điều vụn vặn. Nhưng từ điều vụn vặt đó, Liễu Địch cảm nhận thấy sự quan tâm to lớn của thầy.

Một hồi chuông vang lên, là tiếng chuông báo hiệu thí sinh vào phòng thi. Liễu Địch quyến luyến buông tay thầy Chương, đi về phía cổng trường.

“Liễu Địch!” Thầy Chương đột nhiên gọi tên cô. Liễu Địch dừng bước và quay đầu, thầy Chương dò dẫm đi đến trước mặt cô, quờ quạng nắm hai tay cô: “Em hơi căng thẳng, đúng không?” Thầy lại một lần nữa “nhìn” thấu tâm trạng của cô.

“Vâng ạ.” Liễu Địch trả lời. Trước mặt thầy Chương, cô không muốn giấu giếm, cũng không cần thiết giấu giếm bản thân.

“Đừng sợ hãi, em hãy yên tâm đi thi!” Thầy Chương cất giọng trầm ổn, rõ ràng và kiên định: “Tôi dám dùng sinh mạng bảo đảm, em nhất định sẽ thi đỗ vào Bắc Đại.”

Một luồng âm ấm dâng tràn lên khóe mắt Liễu Địch, khiến tầm nhìn của cô trở nên mơ hồ. Tâm trạng cảm động, xúc động và vui mừng bao trùm cả trái tim cô. Mọi sự căng thẳng và hỗn loạn trước đó bị quét sạch. Ai nói không người nào dám cam đoan cô thi đỗ? Thầy Chương dám, hơn nữa thầy còn dùng cả sinh mạng để bảo đảm. Trên đời này liệu có phụ huynh, thầy cô và bạn bè nào dám dùng sinh mạng bảo đảm tiền đồ của người đi thi? Chỉ một mình cô có được điều đó.

Vào thời khắc này, Liễu Địch đột nhiên cảm thấy, đôi bàn tay lớn đang nắm tay cô rất kiên định và ấm áp. Thầy Chương đang dùng sinh mạng bảo đảm, để đổi lấy tất cả sự tự tin cô vừa đánh mất.

“Liễu Địch, mau vào phòng thi đi!” Thầy Chương bất chợt buông tay Liễu Địch. Liễu Địch há miệng, muốn nói điều gì đó. Thế nhưng, cổ họng cô tắc nghẹn. Cô hít một hơi sâu, cố gắng kiềm chế giọt nước mắt. Sau đó, cô cắn răng, chạy như bay về phía điểm thi.

Trước khi vào cổng trường, Liễu Địch cuối cùng cũng quay đầu. Trong làn nước mắt mơ hồ, trong cơn mưa mờ mịt, cô nhìn thấy thầy Chương đứng bất động, phảng phất như bức tượng đá màu đen, như ngọn tháp thẳng đứng. Trong lòng Liễu Địch dội lên một niềm tin không dao động, một niềm tin tất thắng.

Đi ra sân trường, ngẩng đầu ngắm nhìn bầu trời trong xanh và vầng mây trắng trôi lững lờ trên không trung, Liễu Địch bỗng có cảm giác như cách một thế kỷ. Cô thật sự không dám tin, kỳ thi cô mất bao công sức, chuẩn bị một thời gian dài, bây giờ đã trở thành “thì quá khứ”. Bên tai cô vẫn là tiếng bút viết bài thi loạt soạt, trước mắt cô vẫn là đề thi in chữ dày đặc…

Ba ngày nay, Liễu Địch cảm thấy cô đã đạt đến cảnh giới “quên bản thân”. Phảng phất cô đi vào một khu rừng rậm rạp, cây cối rợp trời. Cô đã quen với trạng thái này, nên bây giờ đột nhiên được giải phóng, cô ngược lại mất phương hướng. Liễu Địch vô ý thức đảo mắt một lượt quanh sân trường, như muốn tìm kiếm điều gì đó. Cô lập tức nhìn thấy thầy Chương đứng bên cạnh bồn hoa.

Liễu Địch nhanh chóng chạy đến bên thầy, trong lòng cô xuất hiện một niềm vui khó diễn tả. Cô chẳng nói chẳng rằng nắm chặt hai tay thầy Chương.

Ba ngày vừa qua, mỗi khi thi xong một môn, Liễu Địch đều vô ý thức tìm kiếm hình bóng thầy Chương. Nhưng kể từ hôm đầu tiên gặp cô ở bên ngoài điểm thi, thầy Chương không xuất hiện thêm một lần nào. Hôm nay, lại được gặp thầy sau khi kết thúc môn thi cuối cùng, trái tim Liễu Địch bay bổng. Cô bất chợt ý thức ra, người cô muốn gặp nhất sau khi thi xong không phải là bố mẹ, mà là thầy Chương.

“Em làm bài thi thế nào?” Thầy Chương vẫn bình thản như thường lệ. Ngữ điệu của thầy không bộc lộ nỗi vui mừng hay niềm mong mỏi.

“Em cảm thấy rất tốt.” Liễu Địch không hề mất hứng. Cô đã quen với giọng điệu của thầy, biết nó chẳng nói lên điều gì.

“Bài làm văn ra đề gì?”

“Lấy một bối cảnh hay địa điểm cố định đặt tiêu đề, sau đó thuật lại câu chuyện hoặc nhân vật có liên quan một cách chân thực, bày tỏ tình cảm chân thành và sâu sắc của mình.”

“Hả?” Thầy Chương hơi bất ngờ: “Không phải là văn nghị luận. Vậy tiêu đề của em là…”

“Bến xe.” Liễu Địch nói nhỏ.

Thầy Chương hơi sững người, tựa hồ bị chấn động. Đại khái hai từ “Bến xe” chạm đến một sợi dây thần kinh nào đó của thầy. Thầy trầm mặc một lúc, phảng phất đang suy tư điều gì đó.

Liễu Địch thấp thỏm bất an. Cô chợt nhớ tới bài văn “không điểm” viết về thầy. Không biết thầy Chương sẽ phê bình cô ra sao?

Một lúc sau, thầy Chương mở miệng, thanh âm bình tĩnh và quả quyết: “Liễu Địch, bài văn của em chắc chắn sẽ đạt điểm cao.”

Một câu nói đáng vui mừng biết bao! Nỗi nơm nớp trong lòng Liễu Địch tan biến, khóe miệng cô cong lên. Sau đó cả gương mặt cô tươi cười rạng rỡ. Nụ cười ngây thơ, chân thành và đáng yêu của cô khiến đám nam sinh vô ý thức quay đầu, ngây ngốc ngắm nhìn.

Chỉ có thầy Chương là thờ ơ, bởi vì đối với người khiếm thị, vẻ đẹp bề ngoài không tồn tại bất cứ sự mê hoặc nào. “Hãy đưa tôi ra bến xe.” Thầy nói khẽ, ngữ điệu ra lệnh theo thói quen: “Tôi muốn về nhà.”

Về nhà? Nụ cười của Liễu Địch cứng đờ trên khóe môi. Cô cảm thấy hơi thất vọng, cô còn rất nhiều điều muốn tâm sự với thầy. Vậy mà thầy lại đòi về nhà.

Về nhà? Liễu Địch mơ hồ ngẫm nghĩ. Không biết nhà của thầy Chương như thế nào? Không có cha mẹ, không vợ con, không người thân, chỉ một mình thầy đối diện với bốn bức tường lạnh lẽo. Đó là thầy chìm trong bóng tối cô độc, chứ đâu phải là “nhà”. Liễu Địch đột nhiên buột miệng nói: “Thầy Chương, em muốn đến thăm nhà thầy.”

Vừa nói dứt lời, Liễu Địch giật mình kinh hãi, cô ôm miệng, không ngờ bản thân lại có ý nghĩ này, lại thốt ra câu này. Thầy Chương quả nhiên nhíu chặt lông mày: “Liễu Địch!” Thanh âm của thầy lạnh lùng như tiếng vọng từ núi băng: “Tôi không hoan nghênh bất cứ người nào đến nhà tôi, tất nhiên bao gồm cả em.”

Liễu Địch co rúm người. Thầy có phản ứng mạnh như vậy, cô không cảm thấy kỳ lạ, cũng không cảm thấy cụt hứng, tất cả trong định liệu của cô. Nhưng…”nhà” của thầy Chương rốt cuộc như thế nào? Liễu Địch nhắm mắt, cố gắng tưởng tượng ra ngôi nhà lãnh lẽo đó. Câu nói vừa thốt ra miệng cứ quanh quẩn trong đầu óc cô, không tan biến. Nhưng Liễu Địch biết cô không thể “thỉnh cầu” thầy Chương một lần nữa.

Cô lặng lẽ đưa thầy Chương ra bến xe. Chỉ là sau khi thầy Chương lên xe, Liễu Địch cũng theo dòng người, lên chiếc xe buýt của thầy.

Trên xe đầy ắp phụ huynh và thí sinh. Mấy bạn học cùng lớp nhìn thấy Liễu Địch định lên tiếng chào hỏi. Liễu Địch vội đưa tay lên môi “suỵt” một tiếng, ra hiệu mọi người im lặng. Thầy Chương xuống xe ở một trạm xe buýt nhỏ, Liễu Địch đi theo thầy trong ánh mắt ngạc nhiên của bạn học.

Đi bộ một đoạn, thầy Chương tới một ngõ hẹp. Hai bên mặt ngõ đều là nhà mái ngói thấp dày đặc. Nhà nào cũng đóng chặt cửa, ngoài cửa có sợi dây thép phơi quần áo, chăn ga trải giường, tã lót…Có lẽ do buổi chiều nắng gắt, cả ngõ nhỏ yên tĩnh vô cùng. Ngõ nhỏ ngoằn ngoèo, có lúc tưởng như đi đến tận cùng, nhưng lại xuất hiện lối rẽ. Liễu Địch cảm thấy cô sắp lạc đường, trong khi thầy Chương đi rất nhanh, tựa hồ thầy quen thuộc ngõ nhỏ như trong lòng bàn tay. Liễu Địch chỉ còn cách bám theo thầy, cô sợ chỉ một giây thiếu tập trung, cô sẽ để mất dấu thầy. Nhưng cô cũng không dám tiến lại gần quá, sợ bị thầy phát hiện.

Có mấy lần, thầy Chương đang đi đột nhiên hơi ngoảnh đầu. Liễu Địch theo phản xạ tránh sang một bên. Nghĩ lại, cô mới thấy phản ứng của mình là dư thừa. Mắt thầy Chương không nhìn thấy, nhưng cô thường quên mất điều này. Trong ý thức của cô, cô chưa bao giờ coi thầy là người mù.

Thầy Chương cuối cùng dừng lại bên một cây hòe già. Đằng sau cây hòe là một bức tường gạch bao quanh một cái sân nhỏ. Dưới gốc cây hòe già có cái ghế đung đưa, trên ghế có một bà lão đang ngồi chải đầu. Bà lão mắt nhắm mắt mở, ngáp dài ngáp ngắn. Thầy Chương đi vào sân nhỏ. Liễu Địch cũng đi theo thầy vào bên trong. Trong sân có ba gian nhà mái bằng, cửa ra vào của hai gian đều mở toang, chỉ có một gian đóng chặt. Thầy Chương đi về phía gian nhà đó. Thầy rút chìa khóa, mở cửa một cách thành thạo rồi đi vào trong nhà. Sau đó, Liễu Địch nghe thấy tiếng đóng sập cửa. Cánh cửa lại khép chặt.

Liễu Địch tần ngần đứng trước cánh cửa đóng kín. Cô hiếu kỳ quan sát ngôi nhà. Ngôi nhà được xây bằng gạch đỏ, diện tích xem ra cũng không nhỏ. Hai gian nhà phía đông có vẻ nhỏ hơn ngôi nhà này. Cánh cửa gỗ quét sơn màu xanh da trời, bây giờ đã bay màu trở thành nền trắng. Bên cạnh cửa ra vào là một cửa sổ nhỏ bằng kính. Đằng sau lớp kính là rèm cửa khá dày, che hết mọi thứ ở bên trong.

Đằng sau cánh cửa này là một thế giới như thế nào? Liễu Địch đột nhiên hơi chột dạ. Cô giơ tay định gõ cửa, nhưng vừa chạm vào cánh cửa, cô liền rụt tay về.

“Vào đi Liễu Địch, cửa không khóa đâu.” Một giọng nói trầm thấp từ bên trong vọng ra ngoài. Liễu Địch giật mình hoảng hốt, tim đập thình thịch. Thầy Chương đã phát hiện ra cô, không biết thầy phát hiện từ lúc nào? Có lẽ từ lúc cô lên xe buýt? Trời ạ, thầy đúng là “sáng mắt sáng lòng”.

Bà lão vừa chải đầu ở bên gốc hòe thò đầu vào trong sân, nhìn Liễu Địch bằng ánh mắt tò mò. Liễu Địch không do dự đẩy cửa đi vào trong nhà. Cô lập tức sững sờ trong giây lát.

Căn nhà tối om. Dù có tia nắng chiếu qua khe cửa, Liễu Địch cũng chỉ có thể miễn cưỡng phân biệt đường nét của đồ vật. Hình bóng của đống đồ vật như quái vật to lớn, mai phục ở một góc nào đó, chuẩn bị lao vào Liễu Địch đến nơi. Ngoài ra, trong bóng tối còn lan tỏa luồng khí vẩn đục, khiến Liễu Địch cảm thấy khó thở. Đúng rồi, mọi cánh cửa đều đóng kín, không khí chẳng được lưu thông. Sau đó, từ bóng tối vang lên tiếng nói của thầy Chương:

“Em có thể kéo rèm cửa sổ, Liễu Địch. Tôi đóng kín rèm cửa là bởi vì tôi không muốn người khác nhòm ngó vào nhà tôi bằng ánh mắt tò mò kỳ quái. Tôi càng không muốn nghe những tiếng thì thầm bàn tán của bọn họ. Tuy tôi không nhìn thấy nên sẽ không phiền não, nhưng tôi không muốn cho bọn họ cơ hội. Tất nhiên, em cũng có thể bật đèn, nhưng em phải tự tìm ra công tắc. Tôi không còn nhớ công tắc nằm ở chỗ nào rồi.”

Có lẽ do ảnh hưởng bởi không khí trong nhà, thanh âm của thầy trở nên nặng nề. Liễu Địch không đợi thầy nói lần thứ hai, lập tức chạy về phía cửa sổ, kéo tung rèm cửa rồi mở toang cánh cửa sổ.

Sau đó, cô lại mở cửa sổ ở hướng nam. Luồng không khí trong lành ùa vào nhà, cả ngôi nhà chìm trong ánh sáng chói lòa. Ánh sáng bất thình lình khiến Liễu Địch nhắm mắt theo phản xạ, trong khi thầy Chương vẫn bất động. Lòng Liễu Địch chùng xuống. Thầy không có một chút cảm giác với ánh sáng. Tiếp theo, Liễu Địch quan sát cả ngôi nhà.

Ngôi nhà quả thực không nhỏ, nhưng rất chật chội, bởi vì hai bên tường toàn là giá sách. Giá sách rất cao, gần như tới trần nhà. Giá sách xếp đầy sách, to, nhỏ, dày, mỏng khác nhau. Ngoại trừ những giá sách này, ngôi nhà không còn bao nhiêu diện tích trống. Bên cửa sổ hướng nam đặt một cái bàn làm việc và một cái ghế mây. Trên bàn làm việc có một cái đèn bàn màu xanh lục. Bên cạnh đèn bàn là ấm trà, tách trà nhỏ, và chiếc đồng hồ để bàn cũng một màu xanh lục. Bên cạnh bàn làm việc là một chiếc giường đơn và một hòm gỗ nhỏ. Trên giường phủ ga màu xanh lá cây nhàn nhạt, hòm gỗ cũng được phủ một miếng vải cùng màu. Ga trải giường và miếng vải đó có vẻ thường xuyên giặt giũ, nhưng vẫn có mấy vết bẩn, chứng tỏ người giặt không nhìn thấy. Trên vỏ gối và vỏ chăn có vài chỗ chưa giặt sạch. Trên bức tường ở hướng bắc của căn phòng treo đầy những bức tranh màu nước và tranh sơn dầu. Một số được lồng trong khung kính, một số cứ thế treo thẳng lên. Góc mỗi bức tranh đều đề tên, xem ra không phải tác phẩm của bố thầy Chương thì cũng là của thầy.

Dưới cửa sổ hướng bắc có một cái bếp ga, bồn rửa mặt và hai thùng mỳ ăn liền lớn. Trong ngôi nhà này không có gạo và mỳ sợi, không có rau cỏ và hoa quả. Nền đất được quét dọn sạch sẽ, nhưng ở các góc nhà vẫn xuất hiện không ít đồ lặt vặt, không phải chủ nhân lười biếng mà không phát hiện ra. Cả ngôi nhà rất đơn giản, nhưng lại không đơn giản một chút nào.

Năm năm trước, nơi này chắc rất tao nhã, rất nghệ thuật và thú vị. Bây giờ, nét “tao nhã” và “nghệ thuật” đó chỉ còn lại hình bóng mơ hồ. Bao trùm cả ngôi nhà là không khí lạnh lẽo, cô độc, tĩnh mịch, có phần thê lương.

Liễu Địch quan sát một lượt. Không hiểu tại sao, sống mũi cô cay cay, trong lòng cũng cảm thấy chua xót. Ngôi nhà này khiến cô nhận thức một cách sâu sắc nỗi bi ai của người khiếm thị. Cô cũng có thể cảm nhận thấy, thầy Chương sống rất nghiêm túc. Thầy không sa ngã hay chà đạp bản thân như những người gặp tai họa bất ngờ khác. Trong ngôi nhà này, dù thầy không nhìn thấy, dù thầy không cho người khác vào bên trong, nhưng thầy vẫn cố gắng giữ sạch sẽ. Tuy nhiên, cuộc sống của một người mù cô độc không thể có chất lượng, trừ khi nhận được sự quan tâm chăm sóc từ người khác.

Thầy Chương ngồi trên ghế mây bên bàn làm việc, cuối cùng cũng mở miệng: “Tôi đoán em sẽ đi theo tôi. Tôi từng nói, em rất cố chấp, cố chấp giống như tôi. Bây giờ, em đã nhìn thấy nhà của tôi rồi, tất cả đều đơn giản đúng không? Nhà của người mù không thể phức tạp, bởi vì anh ta không thể ứng phó với sự phức tạp, anh ta không thể thoát khỏi bóng tối vô tận. Anh ta có thể đánh bại vô số kẻ địch, nhưng vĩnh viễn không thể đánh bại bóng tối.”

Ngữ điệu của thầy mang một chút tự giễu, đồng thời không che giấu tâm trạng thê lương và bất lực. Câu nói của thầy như bàn tay vô hình bóp nghẹt trái tim Liễu Địch, một nỗi bi thương ngày càng lan tỏa trong lòng cô. Liễu Địch đột ngột đi cầm cái chậu trên bồn nước, rồi quay người đi ra ngoài sân.

“Liễu Địch, em muốn làm gì vậy?” Thầy Chương kinh ngạc kêu lên, gương mặt thầy không còn sự nghiêm nghị và lạnh nhạt như thường lệ.

Liễu Địch không trả lời. Cô đi hứng một chậu nước, sau đó rút ga trải giường và miếng vải màu xanh lục phủ trên hòm gỗ, bỏ vào chậu nước.

“Liễu Địch!” Thầy Chương lại hét lên. Thầy không nhìn thấy, nhưng vẫn có thể đoán biết Liễu Địch đang làm việc nhà: “Em hãy bỏ xuống! Tôi không cần em giúp đỡ.” Thần sắc thầy vụt qua một tia bất an.

Liễu Địch không đáp lời. Cô tìm thấy miếng gỗ giặt quần áo và bột giặt ở dưới gầm giường. Sau đó cô bắt đầu giặt ga trải giường.

“Liễu Địch, dừng tay!” Thầy Chương vẫn cất cao giọng, thanh âm của thầy bộc lộ tâm trạng sốt ruột và khổ não, nhưng không tức giận. Trả lời thầy là tiếng cọ giặt loạt xoạt. Sau đó, thầy Chương thở dài, cất giọng bất lực: “Liễu Địch, tội gì em phải làm vậy?”

Liễu Địch hơi ngẩn người, nhưng động tác tay của cô vẫn không ngừng nghỉ. Cô nhanh chóng giặt xong ga trải giường và tấm vải. Sau đó, cô bắt đầu giặt vỏ chăn, vỏ gối, và đống quần áo thầy Chương thay ra chưa kịp giặt. Từ nhỏ đến lớn, Liễu Địch chưa bao giờ giặt nhiều đồ như vậy. Đến cuối cùng, cô hơi thở dốc, nhưng cô cố gắng kìm nén, không để phát ra tiếng thở nặng nề. Thầy Chương lặng lẽ ngồi trên chiếc ghế mây, gương mặt thầy trầm tư. Không biết bao lâu sau, thầy lẩm bẩm nói một câu:

“Liễu Địch, em đang giúp tôi đánh bại bóng tối đúng không? Nhưng bóng tối của người mù quá nặng nề, em có thể giúp được bao nhiêu? Em có thể giúp được bao lâu?”

Liễu Địch thẫn thờ, cô nghe ra sự hiu quạnh từ giọng nói trầm thấp và bình tĩnh của thầy Chương. Cô bất giác nhướng mắt nhìn thầy, thần sắc thầy vẫn vô cảm. Bên tai Liễu Địch chợt vang lên câu nói của hiệu trưởng Cao gần một năm trước: “Cô bé, thầy không thể tưởng tượng nổi, sau khi em tốt nghiệp, thầy Chương sẽ như thế nào?”

Lúc đó, tốt nghiệp còn là chuyện xa vời. Nhưng hôm nay, cô đã thật sự tốt nghiệp, cô có thể giúp thầy bao nhiêu, có thể giúp thầy bao lâu? Lần đầu tiên trong đời, Liễu Địch cảm nhận thấy mùi ly biệt. Một giọt lệ âm thầm từ khóe mắt Liễu Địch chảy xuống, thuận theo khuôn mặt cô, cuối cùng rơi vào chậu nước, tan biến hoàn toàn.

Sau khi giặt xong đồ và phơi lên dây thép ở ngoài sân, Liễu Địch bắt đầu giúp thầy Chương lau giá sách, dọn dẹp nhà cửa. Cô kinh ngạc phát hiện, giá sách không hề có bụi, rõ ràng thường xuyên được lau chùi. Thầy Chương không thể đọc sách, nhưng thầy vẫn dày công nâng niu bảo vệ đống sách này. Sách được phân loại và sắp xếp đâu vào đấy, phần lớn là sách văn học. Sách lịch sử, nghệ thuật và triết học cũng chiếm diện tích không nhỏ. Những cuốn sách Liễu Địch biết đến đều xuất hiện ở đây. Liễu Địch còn phát hiện, có ba giá sách đều là sách ngoại văn. Đa phần là sách tiếng Anh và tiếng Pháp, một số cuốn tiếng Tây Ban Nha. Liễu Địch há hốc miệng, không biết nói gì mới phải.

Liễu Địch lại ngó qua khu vực văn học cổ điển: Kinh Thi (là một bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo); Phạn Từ; Bách Gia Chu Tử (là thời kì chứng kiến sự mở rộng to lớn về văn hóa và trí thức ở Trung Quốc kéo dài từ 770 đến 222 TCN. Trùng khớp với giai đoạn Xuân Thu và Chiến Quốc, và nó cũng được gọi là thời đại hoàng kim của tư tưởng Trung Quốc và thời kì “trăm nhà đua tranh này” chứng kiến sự nảy nở của nhiều trường phái tư tưởng khác nhau); Lịch sử tản văn; Nhị thập tứ sử (là tuyển tập các cuốn sách sử Trung Quốc bao quát giai đoạn lịch sử từ năm 3000 TCN tới thời nhà Minh vào thế kỷ 17. Toàn bộ có 3213 tập và khoảng 40 triệu chữ. Nó thường được coi là một nguồn dữ liệu chính xác về truyền thống lịch sử và văn hoá Trung Quốc); Hàn Nhạc Phủ; Đường Thi; Tống Từ; Nguyên Khúc; Tiểu thuyết Minh Thanh, các loại luận văn, tuyển tập của tám tác giả tản văn lớn đương đại…

Liễu Địch giở cuốn “Tuyền Ki Toái Cẩm”, cô kinh ngạc phát hiện đây là cuốn sách về trò chơi văn tự của người Trung Quốc cổ đại. Ở trang đầu tiên, Liễu Địch nhìn thấy dòng chữ:

“Mua quyển sách này với giá cao, có lẽ đây là tuyệt bản, vô cùng sung sướng. Nét đặc sắc của văn tự Trung Quốc, người khác không khỏi kinh ngạc và thán phục. Tác giả cuốn này chắc là thiên tài.

Liễu Địch ngẩng đầu, hai má cô đỏ bừng, đôi mắt sáng rực. Cô không thể kiềm chế, thốt lên một câu: “Thầy Chương, thầy sở hữu một kho báu, một kho báu thật sự!”

“Ý em là những cuốn sách đó phải không?” Thầy Chương tựa hồ bừng tỉnh từ trong nỗi trầm tư: “Đây đúng là một kho báu. Thời đi học, có bao nhiêu tiền tôi đều dốc ra mua sách hết. Để kiếm tiền mua sách, tôi từng đi làm thuê, làm gia sư, thậm chí có lúc bán cả quần áo của mình…Việc làm sáng suốt nhất của tôi là không để sách ở nhà bố mẹ, mà để ở đây, nên chúng mới thoát khỏi trận hỏa hoạn đó. Tuy bây giờ không thể đọc chúng, nhưng tôi vẫn cảm thấy rất may mắn. Sau khi bị mù, nhiều người khuyên tôi bán chỗ sách này đi. Người ở thư viện còn đến tận đây thuyết phục tôi, nhưng tôi không đồng ý. Sao tôi có thể nhận lời bán chúng?”

Liễu Địch trầm mặc. Cô hiểu một cách sâu sắc tình cảm của thầy Chương. Đúng vậy, sao có thể đem bán sách? Những cuốn sách này đánh dấu khoảng thời gian đẹp đẽ nhất trong cuộc đời thầy Chương, tích tụ biết bao giọt mồ hôi và tâm huyết của thầy, tích tụ tuổi thanh xuân và ước mơ của thầy, tích tụ tư tưởng và tín niệm của thầy…Chúng không chỉ đơn thuần là những cuốn sách vô tri vô giác, chúng đã trở thành một phần trong sinh mệnh của thầy Chương. Thầy Chương làm sao nỡ cắt bỏ sinh mệnh của mình?

Thầy Chương lại chìm vào hồi ức. Tâm tình nằm sâu trong ký ức của thầy, bây giờ đang từ từ tuôn chảy như dòng suối nhỏ:

“Lúc đó, tôi yêu sách như sinh mạng. Kiếm được một cuốn sách hay, tôi sẽ đọc nó quên ăn quên ngủ. Ở Bắc Đại có một giáo sư đặc biệt tin tưởng vào việc học thuộc lòng. Ông cho rằng, tiên sinh Tư Thục ở thời cổ đại đào tạo ra nhiều nhân tài qua việc bắt học trò đọc thuộc lòng, tự nhiên có đạo lý nhất định. Tôi cũng bị ảnh hưởng bởi vị giáo sư đó. Phàm là sách hay, những bài văn hay, tôi đều đọc thuộc trong đầu. Tất nhiên tôi không phải học thuộc một cách cứng nhắc, mà vừa đọc vừa cảm nhận. Bây giờ tôi thực sự cảm kích vị giáo sư. Sau khi tôi bị mù, chính những cuốn sách in sâu trong não bộ đã giúp linh hồn và tư tưởng của tôi không bị khô cạn. Tôi “đọc” chúng mỗi ngày, đọc đi đọc lại nhiều lần…Nếu không đọc, tôi làm sao có thể tiếp tục cuộc sống?”

Liễu Địch bị lây nhiễm bởi tình yêu xuất phát tự đáy lòng đối với sách và tri thức của thầy Chương. Cô chợt nhớ tới buổi lên lớp đầu tiên của thầy. Thảo nào các bạn học không thể làm khó thầy. Ở trước mặt thầy Chương, bọn họ quả thực quá nông cạn.

Sau khi dọn dẹp giá sách, Liễu Địch lại bắt đầu lau chùi bàn làm việc. Cô phát hiện một máy nghe băng cát xét và mười mấy cuộn băng ở trong ngăn kéo. Nghe thấy tiếng mở ngăn kéo, thầy Chương vội ngăn lại: “Liễu Địch, em đừng động vào những cuộn băng đó. Đây là băng ghi âm đại cương, giáo trình, tài liệu tham khảo và phương pháp dạy học của môn ngữ văn cấp ba. Mỗi buổi tối, tôi đều nghe những cuộn băng này. Nếu em làm lộn xộn, tôi sẽ không tìm thấy cuộn băng tôi cần.”

Liễu Địch thè lưỡi, lập tức đóng ngăn kéo. Cô thầm nghĩ, thầy Chương nhờ người ghi âm những tài liệu này không biết tốn bao công sức. Thầy quả thực là một thầy giáo tốt.

Sau đó, ánh mắt cô dừng lại ở những bức tranh treo trên bờ tường phía bắc. Những bức tranh đó rõ ràng không được thầy Chương trân trọng như đống sách, bởi chúng dính đầy bụi. Liễu Địch tìm một miếng vải khô mềm. Cô nhẹ nhàng lau hết bụi ở trên đó, trả lại diện mạo cho những bức tranh.

Mỗi khi lau sạch một bức tranh, Liễu Địch không khỏi cảm thán trong lòng. Cô không hiểu hội họa, không thể đánh giá những bức tranh này. Nhưng cô có thể cảm nhận rõ ràng, trong mỗi bức tranh ẩn chứa một sức mạnh, một sức mạnh không thuộc về kỹ thuật hội họa, mà thuộc về sinh mệnh, tình cảm và linh hồn.

Sức mạnh này khiến Liễu Địch cảm động. Nó rốt cuộc là gì? Cô trầm tư suy ngẫm, ánh mắt cô vô tình dừng lại ở hai bức tranh sơn dầu tương đối lớn chạm cả xuống mặt đất cô vừa lau xong. Liễu Địch bị một cơn chấn động mãnh liệt trong giây lát.

Đây là hai bức tranh khác nhau. Một bức vẽ đại dương mênh mông. Người vẽ sử dụng gam màu lam thẫm. Sóng biển cuộn trào thành từng bông hoa sóng. Bên trên là bầu trời, bầu trời màu xám mờ và tầng mây nhàn nhạt. Bức tranh không có mặt trời cũng không có cánh chim bay. Bên bờ biển là một bãi cát nhỏ. Trên bãi cát có một cành cây khô vừa cằn cỗi vừa thô ráp, nằm cô độc ở đó. Sóng biển lấp chìm một nửa cành cây khô. Nhưng ở giữa chạc cây lại nhú lên một chồi non nho nhỏ màu xanh lục, khiến cả bức tranh ảm đạm trở nên có sinh khí, tỏa ra một sức mạnh thuộc về sinh mệnh khó diễn tả thành lời.

Bức tranh sơn dầu còn lại vẽ mặt trời sắp lặn trên biển. Mặt biển hiền hòa, ánh hoàng hôn màu vàng rực rỡ. Nơi tiếp giáp trời biển có chùm mây xán lạn và ông mặt trời đỏ rực, trông rất huy hoàng, cũng u sầu. Ông mặt trời như quả tim tích tụ mọi huyết quản, sau đó giải phóng hết năng lượng, đốt cháy tôn nghiêm, hy vọng, tình yêu của nhân loại, cho đến khi trái tim đó cháy hết.

Liễu Địch ngẩn ngơ ngắm hai tác phẩm rung động lòng người đó. Cô hoàn toàn bất động, cũng không nói chuyện, chỉ thất thần ngắm tranh. Cô như chìm trong cảm xúc ly kỳ và chấn động. Trong lòng cô vụt qua tia mờ mịt, chua xót, bi tráng…Cô không thể phân tích tâm trạng của mình lúc này.

Nhưng Liễu Địch đột nhiên hiểu ra, sức mạnh ẩn chứa trong tranh của thầy Chương, chính là bản thân “sinh mệnh”, chính là tình yêu mãnh liệt đối với sinh mệnh. Sinh mệnh dẻo dai, sinh mệnh tươi mới, sinh mệnh đầy tôn nghiêm, sinh mệnh cao quý, sinh mệnh không khuất phục, sinh mệnh không thể bị hủy diệt và sỉ nhục…đều thể hiện trong tác phẩm của thầy. Thầy không phải vẽ bằng nét bút, mà dùng tư tưởng, tình cảm và linh hồn để vẽ tranh.

“Liễu Địch, em đang làm gì vậy?” Thầy Chương đột nhiên mở miệng, phá vỡ không khí tĩnh lặng.

“Em đang xem tranh ạ.” Liễu Địch vẫn chìm đắm trong cảm xúc của mình.

“Bức nào?”

“Mặt trời lặn trên biển.”

“Em có cảm giác gì không?”

“Bi tráng như sự cảm thán của người anh hùng ạ.”

Gương mặt thầy Chương hơi rung động.

“Thầy Chương, thầy rất thích biển đúng không ạ?” Liễu Địch hỏi nhỏ.

“Đúng vậy, tôi rất thích.” Thầy Chương lại chìm trong hồi ức: “Tôi còn nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy biển. Đó là kỳ nghỉ hè năm lớp 11, một mình tôi đi đến làng chài nhỏ ở Yên Đài, sống nhờ nhà một bà lão ở đó. Lúc bấy giờ, khi nhìn thấy mặt biển mênh mông, mặt biển vô cùng vô tận, tôi mới nhận thức được thế nào là bao la bát ngát. Đứng trước biển, tôi cảm thấy bản thân nhỏ bé vô cùng. Thế là cả kỳ nghỉ hè năm đó, tôi đeo ống vẽ tranh, đi lang thang suốt đường bờ biển dài không biết bao nhiêu cây số. Có lúc, tôi chẳng làm gì cả, chỉ ngồi trên mỏm đá mấy tiếng đồng hồ nhìn ra biển. Những lúc như vậy, tư duy của tôi trống rỗng, linh hồn yên lặng, thần trí chìm trong hư vô, trong cảnh giới quên đi bản thân.” Thầy Chương thở khẽ, sau đó cất giọng thâm trầm mà xúc động: “Em có biết không, biển là kiên cường nhất. Nó có thể bao dung mọi nỗi đau khổ và bất hạnh của con người.”

Liễu Địch đã hoàn toàn hóa đá. Từ trước đến nay thầy Chương hết sức kiệm lời, vậy mà bây giờ thầy tâm sự nhiều như vậy. Có thể thấy, đã từ rất lâu, thầy không nhắc đến ký ức đã phủ bụi mờ với người khác.

“Đến bây giờ tôi vẫn nhớ rõ mọi thứ ở biển.” Thầy Chương nói tiếp: “Tôi vẫn nhớ những mỏm đá lởm chởm, đủ hình thù sinh động, đâu đâu cũng có dấu vết của ngọn sóng đánh vào…Còn bãi cát bên bờ biển, cát vừa mịn vừa trắng, thường lấp lánh dưới ánh mặt trời, giống như vô số vì sao vỡ vụn trong cát. Trên bãi cát còn có nhiều vỏ sò, tuy không hoàn chỉnh nhưng được sóng biển gột rửa sạch sẽ. Vỏ sò thiên hình vạn trạng, đủ loại màu sắc, trắng như tuyết, đỏ như máu, tím như vầng mây cuối cùng ở trên không trung trước khi trời tối…”

Liễu Địch reo lên: “Đẹp quá, em cũng muốn đi xem.”

“Biển có rất nhiều thứ đáng chiêm ngưỡng và khám phá.” Thầy Chương hơi thất thần: “Mặt trời mọc trên biển là thời khắc ly kỳ nhất. Vô số tia sáng vàng tỏa ra từ chân trời tối đen. Tiếp theo là mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa nhô ra khỏi vầng mây xán lạn, từ từ bay lên cao, lên cao mãi…cho đến khi em không thể nhìn thẳng vào nó. Còn mặt biển từ mờ mờ chuyển thành màu đỏ, rồi từ màu đỏ chuyển thành những cơn sóng trắng xóa. Quá trình thay đổi này rất kỳ diệu, đến mức em ngừng hô hấp. Ngoài ra, đến khi trời tối, mặt biển một màu đen nhưng tinh tú lấp lánh trên bầu trời dệt thành bức tranh mộng ảo.”

Liễu Địch nín thở lắng nghe, sau đó cô không thể đè nén tâm trạng xúc động: “Em muốn ngắm biển, muốn ngắm biển ngay lập tức!”

“Tôi cũng vậy…tôi rất muốn, muốn ngắm biển một lần.” Ngữ điệu của thầy Chương đột nhiên trở nên lạ thường, đôi lông mày của thầy nhíu chặt, thanh âm run run: “Tôi muốn nhìn thấy biển. Thật đấy, tôi muốn lại được nhìn thấy sóng biển cuộn trào, gió biển rì rào, chim hải âu vỗ cánh. Tôi muốn nhìn thấy những ngọn sóng nhấp nhô, bầu trời trong xanh và làn mây trắng. Thật đấy, có lúc mặt biển như tấm thảm nhung màu xanh, khiến tôi chỉ muốn nằm ngủ ở trên đó, muốn lăn lộn ở trên đó. Còn cả ánh hoàng hôn khi mặt trời lặn, ngọn hải đăng và những cánh buồm về bến. Tôi muốn nhìn thấy con dã tràng trên bờ cát… Nếu tôi có thể được nhìn một lần, cho dù một lần, tôi cũng…” Thầy Chương đột ngột dừng lại, gương mặt thầy trở nên co rúm, thần sắc tái mét.

Nhưng chỉ một vài giây sau, thầy lại khôi phục vẻ bình tĩnh như chưa từng có chuyện gì xảy ra: “Tôi xin lỗi, Liễu Địch, tôi hơi thất lễ.” Thầy nói: “Em có biết không? Những lúc cô độc, tôi thường hồi tưởng lại cảnh tượng này. Nhưng mỗi năm trôi qua, tôi chợt phát hiện những hình ảnh đó ngày càng trở nên mơ hồ trong trí óc tôi. Tôi sống trong thế giới không ánh sáng không màu sắc. Thế giới này, tôi không thể đi ra, người khác cũng không thể đi vào. Trong bóng tối vô biên vô tận, ký ức của tôi về ánh sáng và màu sắc từ từ biến mất. Tôi nghĩ, vài năm sau, có lẽ những hình ảnh sống động đó sẽ chỉ còn lại một mớ hỗn độn trong trí não của tôi.”

Sống lưng Liễu Địch lạnh buốt, cô cảm thấy từng tế bào của linh hồn đều run rẩy. Thế giới không màu sắc là thế giới như thế nào? Thế giới không ánh sáng là thế giới ra sao? Một người từ nhỏ đã vô cùng nhạy cảm với ánh sáng và màu sắc như thầy Chương làm thế nào để chịu đựng cuộc sống không màu sắc và ánh sáng? Liễu Địch hối hận đã gợi mở ký ức của thầy. Điều này nhất định sẽ đụng chạm đến nỗi đau từ đáy sâu trong nội tâm của thầy. Cô nhanh chóng rời khỏi những bức họa, đi dọn dẹp đồ dưới gầm giường của thầy Chương.

Dưới gầm giường chất đầy giá vẽ, bút lông, hộp màu và cả những tờ giấy trắng chưa từng sử dụng. Đối với thầy Chương mà nói, những thứ này không còn tác dụng. Liễu Địch cố gắng dồn hết chúng về một bên, chừa không gian chứa những thứ khác.

Liễu Địch đột nhiên phát hiện một cây đàn ghita dưới đống giấy vẽ. Đàn ghita đầy bụi, dây đàn đã bị gỉ, chứng tỏ một thời gian dài không ai đụng đến nó. Liễu Địch lôi đàn ghita khỏi gầm giường, hưng phấn reo lên như phát hiện ra lục địa mới: “Thầy Chương, thầy biết chơi ghita phải không ạ?”

“Tôi có học một thời gian.” Thầy Chương gật đầu: “Thời gian học ở Bắc Đại, trong phòng ký túc của tôi có một cậu chơi ghita rất nổi tiếng. Tôi học từ cậu ấy. Tôi từng bỏ nhiều công sức và nhiệt huyết vào cây đàn ghita. Nhưng sau khi bị mù, tôi không động đến nó, tính ra cũng năm năm rồi còn gì? À…” Thầy Chương đột nhiên hiểu ra vấn đề: “Em tìm thấy đàn ghita của tôi đúng không?”

Liễu Địch không trả lời. Cô ngắm nhìn cây đàn ghita đã bị bỏ quên nhiều năm. Qua chất gỗ của nó, có thể đoán năm đó nó rất đắt tiền. Nhưng bây giờ, nó bám đầy bụi, trông giống một nhà nghệ thuật sa sút tinh thần. Liễu Địch lấy một tấm giẻ lau, cẩn thận lau sạch bụi trên cây đàn. Nhìn cây đàn từ từ bóng loáng, Liễu Địch rơi vào trầm tư. Hôm nay là một buổi chiều kỳ lạ, Liễu Địch từng chút một tìm thấy dấu vết cuộc sống quá khứ của thầy Chương qua đồ đạc trong nhà và lời kể của thầy. Quá khứ của thầy dần hiện ra trước mắt cô. Đọc sách, viết văn, ngắm biển, vẽ tranh, chơi ghita…cuộc sống của thầy vô cùng phong phú và có chất lượng. Còn bây giờ, để bảo vệ nhân cách và tôn nghiêm của bản thân, thầy cam tâm tình nguyện sống cô độc hết ngày này sang ngày khác, hết năm này sang năm khác. Liễu Địch bất giác đọc khẽ một câu thơ: “Tiêu thủ triều triều hoàn mộ mộ, tiên tâm nhật nhật phục niên niên.” (một câu thơ trong “Hồng Lâu Mộng” chỉ người con gái thời cổ đại phải sống tẻ nhạt trong khuê phòng hết ngày này đến ngày khác)

Thầy Chương đang ngồi trên ghế mây đột nhiên đứng bật dậy, hỏi bằng giọng bức thiết: “Liễu Địch, em vừa đọc gì thế?”

Liễu Địch chưa kịp trả lời, cây đàn ghita trong tay cô đột nhiên phát tiếng kêu đau đớn. Hai thầy trò giật mình, Liễu Địch cúi đầu nhìn, hóa ra dây đàn bị gỉ đã đứt phựt trong lúc cô lau chùi.

Hai thầy trò đều trầm mặc trong giây lát. Dư âm run rẩy của tiếng đàn ngân vang trong căn phòng một lúc lâu. Thanh âm khàn đục đó khiến trái tim của hai thầy trò rung lên.

Khi dư âm của tiếng đàn biến mất, thầy Chương cảm khái: “Vào thời khắc mọi dây đàn bị đứt, chúng đều phát ra tiếng kêu xé lòng, bởi chúng không cam tâm lặng lẽ chết đi.”

Liễu Địch ngẩn người lắng nghe, cô vẫn chưa hoàn hoàn toàn lĩnh hội hàm ý trong câu nói của thầy Chương. Đúng lúc này, Liễu Địch nghe thấy tiếng nói chuyện từ bên ngoài vọng vào. Cô nhìn ra ngoài cửa, phát hiện mấy người phụ nữ trung niên và trẻ tuổi ở ngoài sân chỉ chỉ chỏ chỏ bàn tán điều gì đó. Thầy Chương cũng nghe thấy tiếng nói chuyện. Đáy mắt thầy vụt qua một tia cảnh giác, gương mặt thầy trở nên nghiêm nghị. Thầy cất giọng vô cảm với Liễu Địch: “Liễu Địch, không còn sớm nữa, em mau về nhà đi.”

Đúng vậy, trời không còn sớm. Liễu Địch đưa mắt ra ngoài cửa sổ, ông mặt trời đỏ rực ở phía Tây, ánh hoàng hôn buông xuống.

“Nhưng…” Liễu Địch liếc hai thùng mỳ ăn liền, cô còn muốn nấu bữa tối cho thầy Chương.

Bạn đang đọc truyện mới tại Ghientruyenchu. Truyện được cập nhật liên tục .Hãy nhớ hàng ngày vào đọc bạn nhé! Bên khác copy sẽ thiếu nội dung chương đó ạ!

Danh sách truyện HOT